Bóng đá, được gọi là môn thể thao vua, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. Để theo dõi và hiểu rõ hơn về bộ môn này, các thuật ngữ bóng đá đóng một vai trò quan trọng. Việc nắm bắt những thuật ngữ này không chỉ giúp người xem dễ dàng theo dõi trận đấu mà còn góp phần vào việc hiểu biết sâu sắc hơn về chiến thuật của các đội bóng. Bài viết sau đây sẽ điểm qua những thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất hiện nay.
Các Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh
A
- Assistant Referee: Trọng tài biên – trợ lý của trọng tài chính, giúp theo dõi các tình huống việt vị và ngoài biên.
B
- Banana kick: Cú sút cong mạnh, tạo ra góc độ lớn.
- Ball-to-hand: Bóng đụng tay – khi bóng va chạm với tay cầu thủ mà không có ý định.
- Bicycle Kick: Cú sút ngửa – thực hiện cú sút bằng chân trong tư thế nhảy lên.
C
- Clean Sheet: Giữ sạch lưới – không để đối thủ ghi bàn trong trận đấu.
- Corner kick: Phạt góc – cú đá từ góc sân nhằm tấn công vào khung thành.
- Crossbar: Thanh ngang giữa hai cột dọc của khung thành.
- Chip Shot: Cú đá nhẹ nhàng, vượt qua thủ môn.
D
- Dummy Run: Tình huống giả vờ tấn công – cầu thủ gây sự lúng túng cho đối thủ.
E
- Extra time: Hiệp phụ – thời gian thi đấu bổ sung sau hiệp hai nếu tỷ số hòa.
F
- Flick-on: Gạt bóng – hành động dùng một phần cơ thể để chuyền bóng cho đồng đội.
- Free kick: Cú đá phạt tự do từ vị trí bị vi phạm.
- Friendly game: Trận giao hữu – trận đấu không tính điểm.
G
- Goalkeeper / Goalie: Thủ môn – cầu thủ bảo vệ khung thành.
- Goal post: Cột gôn – hai cột ở hai bên khung thành.
- Goal scorer: Cầu thủ ghi bàn – người đã ghi bàn trong trận đấu.
- Ground: Sân cỏ – bề mặt thi đấu chủ yếu là cỏ tự nhiên.
- Gung-ho: Tấn công mạnh mẽ, ít chú trọng đến phòng ngự.
H
- Half-time: Giải lao giữa hiệp một và hiệp hai.
- Handball: Đá tay – khi cầu thủ chạm vào bóng bằng tay.
- Header: Đánh đầu – cú đá bóng bằng đầu.
- Hooligan: Người gây rối trong các sự kiện bóng đá.
- Hug The Line: Giữ biên – một cầu thủ hoặc đội bóng chơi gần biên sân.
- Half-way line: Vạch giữa sân chia đôi sân thi đấu.
K
- Kick: Cú sút – hành động đá bóng.
- Kick-off: Cú đá khởi đầu – bắt đầu trận đấu hoặc hiệp mới.
- Keep goal: Thay thủ môn – khi cầu thủ đảm nhiệm vị trí thủ môn.
L
- Long ball: Bóng dài – cú đá xa để chuyền bóng hoặc tấn công.
- Linesman: Trọng tài biên – tương tự như Assistant Referee.
M
- Man-to-man: Áp sát cá nhân – mỗi cầu thủ phòng ngự theo dõi một cầu thủ đối phương.
- Midfield: Khu trung tuyến – nơi hoạt động của trung vệ và tiền vệ.
- Midfield line: Vạch giới hạn giữa khu trung tuyến và hàng công/hàng phòng ngự.
- Midfield player: Cầu thủ trung tuyến – cầu thủ đá vị trí tiền vệ.
- Midfield Anchor: Tiền vệ trụ – cầu thủ bám sát hàng phòng ngự.
O
- Off the post: Chạm cột dọc mà không vào lưới.
- Out-of-play: Khi bóng hoàn toàn ra khỏi sân thi đấu.
- Outside-of-foot: Đá bằng mặt ngoài chân.
P
- Prolific goal scorer: Cầu thủ ghi bàn xuất sắc.
- Pass: Chuyền bóng – hành động chuyền cho đồng đội.
- Penalty area: Khu vực phạt đền.
- Penalty kick: Đá phạt đền từ chấm phạt đền.
- Penalty spot: Chấm phạt đền – điểm đặt bóng.
S
- Score: Ghi bàn, đưa bóng vào lưới.
- Scorer: Người ghi bàn.
- Scoreboard: Bảng điểm, hiển thị thông tin trận đấu.
- Striker: Tiền đạo.
T
- Target man: Cầu thủ mục tiêu – nhận các đường chuyền dài.
- Tie: Trận hòa.
W
- Winger: Tiền vệ cánh – cầu thủ chơi gần biên.
Các Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Việt
Các Thuật Ngữ Cơ Bản
- Đá luân lưu: Quy trình xác định người thắng cuộc khi tỷ số hòa.
- Đánh nguội: Vi phạm luật chơi như sút, đẩy, kéo đối thủ.
- Đá phủi: Bóng đá không chuyên, thường không tuân theo mọi quy định.
- Bán độ: Gian lận để kiếm lời từ cược.
- Bóng đá tổng lực: Biến thể không cho phép rê bóng.
Kỹ Thuật Chơi Bóng
- Cứa lòng: Kỹ thuật đá bóng chính xác từ xa.
- Cú ăn ba: Ghi ba bàn trong một trận.
- Danh thủ: Cầu thủ xuất sắc nổi tiếng.
- Đá phạt gián tiếp: Phải chuyền bóng trước khi ghi bàn.
- Hiệu số bàn thắng – thua: Số bàn thắng ghi được trừ số bàn thua.
Thời Gian và Quy Định
- Kỳ chuyển nhượng: Thời gian chuyển nhượng cầu thủ.
- Loạt sút luân lưu: Quy trình xác định người thắng khi hòa.
- Luật bàn thắng sân khách: Quy định cho các đội có cùng hiệu số bàn thắng.
Các Hành Động Trong Trận Đấu
- Ném biên: Ném bóng từ biên vào sân.
- Ngả người móc bóng: Kỹ thuật móc bóng khi nằm chếch.
- Phạt đền: Đá penalty từ chấm phạt đền.
- Rê bóng: Dùng lòng bàn chân điều khiển bóng.
- Thể thức hai lượt: Mỗi đội thi đấu một trận sân nhà và một trận sân khách.
- Vô lê bóng đá: Sút bóng không chạm đất.
- Lốp bóng: Kỹ thuật sút bóng khiến nó bay lên cao.
- Nã đại bác: Cú sút mạnh từ xa.
- Tì đè: Đè người để giành bóng.
- Trung phong: Tiền đạo trong hệ thống chiến thuật.
- Vê bóng: Điều khiển bóng khi chạy.
Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cộng đồng bóng đá mà còn nâng cao khả năng cảm nhận về văn hóa và lịch sử môn thể thao này.
Việc nắm rõ các thuật ngữ bóng đá sẽ giúp người hâm mộ có trải nghiệm thú vị hơn khi theo dõi các trận đấu cũng như hiểu được tinh thần và chiến thuật mà các đội bóng trình diễn.